Thành Phố: Lespezi
Đây là danh sách của Lespezi , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
607202, Lespezi, Gârleni, Bacău, Nord-Est: 607202
Tiêu đề :607202, Lespezi, Gârleni, Bacău, Nord-Est
Thành Phố :Lespezi
Khu 3 :Gârleni
Khu 2 :Bacău
Khu 1 :Nord-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :607202
707270, Lespezi, Lespezi, Iaşi, Nord-Est: 707270
Tiêu đề :707270, Lespezi, Lespezi, Iaşi, Nord-Est
Thành Phố :Lespezi
Khu 3 :Lespezi
Khu 2 :Iaşi
Khu 1 :Nord-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :707270
117399, Lespezi, Hârtieşti, Argeș, Sud Muntenia: 117399
Tiêu đề :117399, Lespezi, Hârtieşti, Argeș, Sud Muntenia
Thành Phố :Lespezi
Khu 3 :Hârtieşti
Khu 2 :Argeș
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :117399
907118, Lespezi, Dobromir, Constanţa, Sud-Est: 907118
Tiêu đề :907118, Lespezi, Dobromir, Constanţa, Sud-Est
Thành Phố :Lespezi
Khu 3 :Dobromir
Khu 2 :Constanţa
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :907118
627178, Lespezi, Homocea, Vrancea, Sud-Est: 627178
Tiêu đề :627178, Lespezi, Homocea, Vrancea, Sud-Est
Thành Phố :Lespezi
Khu 3 :Homocea
Khu 2 :Vrancea
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :627178
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg