Thành Phố: Griviţa
Đây là danh sách của Griviţa , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
717071, Griviţa, Cordăreni, Botoşani, Nord-Est: 717071
Tiêu đề :717071, Griviţa, Cordăreni, Botoşani, Nord-Est
Thành Phố :Griviţa
Khu 3 :Cordăreni
Khu 2 :Botoşani
Khu 1 :Nord-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :717071
737280, Griviţa, Griviţa, Vaslui, Nord-Est: 737280
Tiêu đề :737280, Griviţa, Griviţa, Vaslui, Nord-Est
Thành Phố :Griviţa
Khu 3 :Griviţa
Khu 2 :Vaslui
Khu 1 :Nord-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :737280
927145, Griviţa, Griviţa, Ialomiţa, Sud Muntenia: 927145
Tiêu đề :927145, Griviţa, Griviţa, Ialomiţa, Sud Muntenia
Thành Phố :Griviţa
Khu 3 :Griviţa
Khu 2 :Ialomiţa
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :927145
807160, Griviţa, Griviţa, Galaţi, Sud-Est: 807160
Tiêu đề :807160, Griviţa, Griviţa, Galaţi, Sud-Est
Thành Phố :Griviţa
Khu 3 :Griviţa
Khu 2 :Galaţi
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :807160
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg