Thành Phố: Giurgeni
Đây là danh sách của Giurgeni , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
607626, Giurgeni, Tătărăşti, Bacău, Nord-Est: 607626
Tiêu đề :607626, Giurgeni, Tătărăşti, Bacău, Nord-Est
Thành Phố :Giurgeni
Khu 3 :Tătărăşti
Khu 2 :Bacău
Khu 1 :Nord-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :607626
617498, Giurgeni, Valea Ursului, Neamţ, Nord-Est: 617498
Tiêu đề :617498, Giurgeni, Valea Ursului, Neamţ, Nord-Est
Thành Phố :Giurgeni
Khu 3 :Valea Ursului
Khu 2 :Neamţ
Khu 1 :Nord-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :617498
927135, Giurgeni, Giurgeni, Ialomiţa, Sud Muntenia: 927135
Tiêu đề :927135, Giurgeni, Giurgeni, Ialomiţa, Sud Muntenia
Thành Phố :Giurgeni
Khu 3 :Giurgeni
Khu 2 :Ialomiţa
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :927135
Ngôn ngữ
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg