Thành Phố: Ghimpaţi
Đây là danh sách của Ghimpaţi , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
137389, Ghimpaţi, Răcari, Dâmboviţa, Sud Muntenia: 137389
Tiêu đề :137389, Ghimpaţi, Răcari, Dâmboviţa, Sud Muntenia
Thành Phố :Ghimpaţi
Khu 3 :Răcari
Khu 2 :Dâmboviţa
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :137389
087095, Ghimpaţi, Ghimpaţi, Giurgiu, Sud Muntenia: 087095
Tiêu đề :087095, Ghimpaţi, Ghimpaţi, Giurgiu, Sud Muntenia
Thành Phố :Ghimpaţi
Khu 3 :Ghimpaţi
Khu 2 :Giurgiu
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :087095
237182, Ghimpaţi, Fărcaşele, Olt, Sud-Vest Oltenia: 237182
Tiêu đề :237182, Ghimpaţi, Fărcaşele, Olt, Sud-Vest Oltenia
Thành Phố :Ghimpaţi
Khu 3 :Fărcaşele
Khu 2 :Olt
Khu 1 :Sud-Vest Oltenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :237182
Ngôn ngữ
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg