Thành Phố: Cornăţelu
Đây là danh sách của Cornăţelu , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
607331, Cornăţelu, Motoşeni, Bacău, Nord-Est: 607331
Tiêu đề :607331, Cornăţelu, Motoşeni, Bacău, Nord-Est
Thành Phố :Cornăţelu
Khu 3 :Motoşeni
Khu 2 :Bacău
Khu 1 :Nord-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :607331
137145, Cornăţelu, Cornăţelu, Dâmboviţa, Sud Muntenia: 137145
Tiêu đề :137145, Cornăţelu, Cornăţelu, Dâmboviţa, Sud Muntenia
Thành Phố :Cornăţelu
Khu 3 :Cornăţelu
Khu 2 :Dâmboviţa
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :137145
237347, Cornăţelu, Poboru, Olt, Sud-Vest Oltenia: 237347
Tiêu đề :237347, Cornăţelu, Poboru, Olt, Sud-Vest Oltenia
Thành Phố :Cornăţelu
Khu 3 :Poboru
Khu 2 :Olt
Khu 1 :Sud-Vest Oltenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :237347
Ngôn ngữ
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg