Khu 3: Câmpuri
Đây là danh sách của Câmpuri , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
627060, Câmpuri, Câmpuri, Vrancea, Sud-Est: 627060
Tiêu đề :627060, Câmpuri, Câmpuri, Vrancea, Sud-Est
Thành Phố :Câmpuri
Khu 3 :Câmpuri
Khu 2 :Vrancea
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :627060
627061, Feteşti, Câmpuri, Vrancea, Sud-Est: 627061
Tiêu đề :627061, Feteşti, Câmpuri, Vrancea, Sud-Est
Thành Phố :Feteşti
Khu 3 :Câmpuri
Khu 2 :Vrancea
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :627061
627062, Gura Văii, Câmpuri, Vrancea, Sud-Est: 627062
Tiêu đề :627062, Gura Văii, Câmpuri, Vrancea, Sud-Est
Thành Phố :Gura Văii
Khu 3 :Câmpuri
Khu 2 :Vrancea
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :627062
627063, Rotileştii Mari, Câmpuri, Vrancea, Sud-Est: 627063
Tiêu đề :627063, Rotileştii Mari, Câmpuri, Vrancea, Sud-Est
Thành Phố :Rotileştii Mari
Khu 3 :Câmpuri
Khu 2 :Vrancea
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :627063
627064, Rotileştii Mici, Câmpuri, Vrancea, Sud-Est: 627064
Tiêu đề :627064, Rotileştii Mici, Câmpuri, Vrancea, Sud-Est
Thành Phố :Rotileştii Mici
Khu 3 :Câmpuri
Khu 2 :Vrancea
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :627064
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg