Thành Phố: Bărăşti
Đây là danh sách của Bărăşti , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
517006, Bărăşti, Albac, Alba, Centru: 517006
Tiêu đề :517006, Bărăşti, Albac, Alba, Centru
Thành Phố :Bărăşti
Khu 3 :Albac
Khu 2 :Alba
Khu 1 :Centru
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :517006
727041, Bărăşti, Boroaia, Suceava, Nord-Est: 727041
Tiêu đề :727041, Bărăşti, Boroaia, Suceava, Nord-Est
Thành Phố :Bărăşti
Khu 3 :Boroaia
Khu 2 :Suceava
Khu 1 :Nord-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :727041
117246, Bărăşti, Cicăneşti, Argeș, Sud Muntenia: 117246
Tiêu đề :117246, Bărăşti, Cicăneşti, Argeș, Sud Muntenia
Thành Phố :Bărăşti
Khu 3 :Cicăneşti
Khu 2 :Argeș
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :117246
127186, Bărăşti, Cislău, Buzău, Sud-Est: 127186
Tiêu đề :127186, Bărăşti, Cislău, Buzău, Sud-Est
Thành Phố :Bărăşti
Khu 3 :Cislău
Khu 2 :Buzău
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :127186
237020, Bărăşti, Bărăşti, Olt, Sud-Vest Oltenia: 237020
Tiêu đề :237020, Bărăşti, Bărăşti, Olt, Sud-Vest Oltenia
Thành Phố :Bărăşti
Khu 3 :Bărăşti
Khu 2 :Olt
Khu 1 :Sud-Vest Oltenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :237020
237081, Bărăşti, Coloneşti, Olt, Sud-Vest Oltenia: 237081
Tiêu đề :237081, Bărăşti, Coloneşti, Olt, Sud-Vest Oltenia
Thành Phố :Bărăşti
Khu 3 :Coloneşti
Khu 2 :Olt
Khu 1 :Sud-Vest Oltenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :237081
237271, Bărăşti, Morunglav, Olt, Sud-Vest Oltenia: 237271
Tiêu đề :237271, Bărăşti, Morunglav, Olt, Sud-Vest Oltenia
Thành Phố :Bărăşti
Khu 3 :Morunglav
Khu 2 :Olt
Khu 1 :Sud-Vest Oltenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :237271
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg