Khu 3: Vlăhiţa
Đây là danh sách của Vlăhiţa , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
535801, Băile Homorod, Vlăhiţa, Harghita, Centru: 535801
Tiêu đề :535801, Băile Homorod, Vlăhiţa, Harghita, Centru
Thành Phố :Băile Homorod
Khu 3 :Vlăhiţa
Khu 2 :Harghita
Khu 1 :Centru
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :535801
535802, Minele Lueta, Vlăhiţa, Harghita, Centru: 535802
Tiêu đề :535802, Minele Lueta, Vlăhiţa, Harghita, Centru
Thành Phố :Minele Lueta
Khu 3 :Vlăhiţa
Khu 2 :Harghita
Khu 1 :Centru
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :535802
535800, Vlăhiţa, Vlăhiţa, Harghita, Centru: 535800
Tiêu đề :535800, Vlăhiţa, Vlăhiţa, Harghita, Centru
Thành Phố :Vlăhiţa
Khu 3 :Vlăhiţa
Khu 2 :Harghita
Khu 1 :Centru
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :535800
Ngôn ngữ
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg