Khu 3: Şirna
Đây là danh sách của Şirna , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
107551, Brăteşti, Şirna, Prahova, Sud Muntenia: 107551
Tiêu đề :107551, Brăteşti, Şirna, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Brăteşti
Khu 3 :Şirna
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :107551
107552, Coceana, Şirna, Prahova, Sud Muntenia: 107552
Tiêu đề :107552, Coceana, Şirna, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Coceana
Khu 3 :Şirna
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :107552
107553, Hăbud, Şirna, Prahova, Sud Muntenia: 107553
Tiêu đề :107553, Hăbud, Şirna, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Hăbud
Khu 3 :Şirna
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :107553
107550, Şirna, Şirna, Prahova, Sud Muntenia: 107550
Tiêu đề :107550, Şirna, Şirna, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Şirna
Khu 3 :Şirna
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :107550
107554, Tăriceni, Şirna, Prahova, Sud Muntenia: 107554
Tiêu đề :107554, Tăriceni, Şirna, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Tăriceni
Khu 3 :Şirna
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :107554
107556, Varniţa, Şirna, Prahova, Sud Muntenia: 107556
Tiêu đề :107556, Varniţa, Şirna, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Varniţa
Khu 3 :Şirna
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :107556
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg