Khu 3: Săgeata
Đây là danh sách của Săgeata , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
127526, Băniţa, Săgeata, Buzău, Sud-Est: 127526
Tiêu đề :127526, Băniţa, Săgeata, Buzău, Sud-Est
Thành Phố :Băniţa
Khu 3 :Săgeata
Khu 2 :Buzău
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :127526
127527, Beilic, Săgeata, Buzău, Sud-Est: 127527
Tiêu đề :127527, Beilic, Săgeata, Buzău, Sud-Est
Thành Phố :Beilic
Khu 3 :Săgeata
Khu 2 :Buzău
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :127527
127528, Borduşani, Săgeata, Buzău, Sud-Est: 127528
Tiêu đề :127528, Borduşani, Săgeata, Buzău, Sud-Est
Thành Phố :Borduşani
Khu 3 :Săgeata
Khu 2 :Buzău
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :127528
127529, Dâmbroca, Săgeata, Buzău, Sud-Est: 127529
Tiêu đề :127529, Dâmbroca, Săgeata, Buzău, Sud-Est
Thành Phố :Dâmbroca
Khu 3 :Săgeata
Khu 2 :Buzău
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :127529
127531, Găvănesti, Săgeata, Buzău, Sud-Est: 127531
Tiêu đề :127531, Găvănesti, Săgeata, Buzău, Sud-Est
Thành Phố :Găvănesti
Khu 3 :Săgeata
Khu 2 :Buzău
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :127531
127532, Moviliţa, Săgeata, Buzău, Sud-Est: 127532
Tiêu đề :127532, Moviliţa, Săgeata, Buzău, Sud-Est
Thành Phố :Moviliţa
Khu 3 :Săgeata
Khu 2 :Buzău
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :127532
127525, Săgeata, Săgeata, Buzău, Sud-Est: 127525
Tiêu đề :127525, Săgeata, Săgeata, Buzău, Sud-Est
Thành Phố :Săgeata
Khu 3 :Săgeata
Khu 2 :Buzău
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :127525
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg