Khu 3: Paltin
Đây là danh sách của Paltin , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
627242, Ghebari, Paltin, Vrancea, Sud-Est: 627242
Tiêu đề :627242, Ghebari, Paltin, Vrancea, Sud-Est
Thành Phố :Ghebari
Khu 3 :Paltin
Khu 2 :Vrancea
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :627242
627240, Paltin, Paltin, Vrancea, Sud-Est: 627240
Tiêu đề :627240, Paltin, Paltin, Vrancea, Sud-Est
Thành Phố :Paltin
Khu 3 :Paltin
Khu 2 :Vrancea
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :627240
627246, Prahuda, Paltin, Vrancea, Sud-Est: 627246
Tiêu đề :627246, Prahuda, Paltin, Vrancea, Sud-Est
Thành Phố :Prahuda
Khu 3 :Paltin
Khu 2 :Vrancea
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :627246
627251, Ţepa, Paltin, Vrancea, Sud-Est: 627251
Tiêu đề :627251, Ţepa, Paltin, Vrancea, Sud-Est
Thành Phố :Ţepa
Khu 3 :Paltin
Khu 2 :Vrancea
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :627251
627253, Vâlcani, Paltin, Vrancea, Sud-Est: 627253
Tiêu đề :627253, Vâlcani, Paltin, Vrancea, Sud-Est
Thành Phố :Vâlcani
Khu 3 :Paltin
Khu 2 :Vrancea
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :627253
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg