Khu 3: Negrileşti
Đây là danh sách của Negrileşti , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
427066, Breaza, Negrileşti, Bistriţa-Năsăud, Nord-Vest: 427066
Tiêu đề :427066, Breaza, Negrileşti, Bistriţa-Năsăud, Nord-Vest
Thành Phố :Breaza
Khu 3 :Negrileşti
Khu 2 :Bistriţa-Năsăud
Khu 1 :Nord-Vest
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :427066
427068, Negrileşti, Negrileşti, Bistriţa-Năsăud, Nord-Vest: 427068
Tiêu đề :427068, Negrileşti, Negrileşti, Bistriţa-Năsăud, Nord-Vest
Thành Phố :Negrileşti
Khu 3 :Negrileşti
Khu 2 :Bistriţa-Năsăud
Khu 1 :Nord-Vest
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :427068
427069, Purcărete, Negrileşti, Bistriţa-Năsăud, Nord-Vest: 427069
Tiêu đề :427069, Purcărete, Negrileşti, Bistriţa-Năsăud, Nord-Vest
Thành Phố :Purcărete
Khu 3 :Negrileşti
Khu 2 :Bistriţa-Năsăud
Khu 1 :Nord-Vest
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :427069
807202, Negrileşti, Negrileşti, Galaţi, Sud-Est: 807202
Tiêu đề :807202, Negrileşti, Negrileşti, Galaţi, Sud-Est
Thành Phố :Negrileşti
Khu 3 :Negrileşti
Khu 2 :Galaţi
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :807202
807203, Slobozia Blăneasa, Negrileşti, Galaţi, Sud-Est: 807203
Tiêu đề :807203, Slobozia Blăneasa, Negrileşti, Galaţi, Sud-Est
Thành Phố :Slobozia Blăneasa
Khu 3 :Negrileşti
Khu 2 :Galaţi
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :807203
627021, Negrileşti, Negrileşti, Vrancea, Sud-Est: 627021
Tiêu đề :627021, Negrileşti, Negrileşti, Vrancea, Sud-Est
Thành Phố :Negrileşti
Khu 3 :Negrileşti
Khu 2 :Vrancea
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :627021
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg