Khu 3: Băcia
Đây là danh sách của Băcia , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
337040, Băcia, Băcia, Hunedoara, Vest: 337040
Tiêu đề :337040, Băcia, Băcia, Hunedoara, Vest
Thành Phố :Băcia
Khu 3 :Băcia
Khu 2 :Hunedoara
Khu 1 :Vest
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :337040
337041, Petreni, Băcia, Hunedoara, Vest: 337041
Tiêu đề :337041, Petreni, Băcia, Hunedoara, Vest
Thành Phố :Petreni
Khu 3 :Băcia
Khu 2 :Hunedoara
Khu 1 :Vest
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :337041
337042, Tâmpa, Băcia, Hunedoara, Vest: 337042
Tiêu đề :337042, Tâmpa, Băcia, Hunedoara, Vest
Thành Phố :Tâmpa
Khu 3 :Băcia
Khu 2 :Hunedoara
Khu 1 :Vest
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :337042
337043, Totia, Băcia, Hunedoara, Vest: 337043
Tiêu đề :337043, Totia, Băcia, Hunedoara, Vest
Thành Phố :Totia
Khu 3 :Băcia
Khu 2 :Hunedoara
Khu 1 :Vest
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :337043
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg