Thành Phố: Cândeşti
Đây là danh sách của Cândeşti , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
517073, Cândeşti, Avram Iancu, Alba, Centru: 517073
Tiêu đề :517073, Cândeşti, Avram Iancu, Alba, Centru
Thành Phố :Cândeşti
Khu 3 :Avram Iancu
Khu 2 :Alba
Khu 1 :Centru
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :517073
717262, Cândeşti, Cândeşti, Botoşani, Nord-Est: 717262
Tiêu đề :717262, Cândeşti, Cândeşti, Botoşani, Nord-Est
Thành Phố :Cândeşti
Khu 3 :Cândeşti
Khu 2 :Botoşani
Khu 1 :Nord-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :717262
617115, Cândeşti, Cândeşti, Neamţ, Nord-Est: 617115
Tiêu đề :617115, Cândeşti, Cândeşti, Neamţ, Nord-Est
Thành Phố :Cândeşti
Khu 3 :Cândeşti
Khu 2 :Neamţ
Khu 1 :Nord-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :617115
117028, Cândeşti, Albeştii de Muscel, Argeș, Sud Muntenia: 117028
Tiêu đề :117028, Cândeşti, Albeştii de Muscel, Argeș, Sud Muntenia
Thành Phố :Cândeşti
Khu 3 :Albeştii de Muscel
Khu 2 :Argeș
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :117028
137080, Cândeşti, Cândeşti, Dâmboviţa, Sud Muntenia: 137080
Tiêu đề :137080, Cândeşti, Cândeşti, Dâmboviţa, Sud Muntenia
Thành Phố :Cândeşti
Khu 3 :Cândeşti
Khu 2 :Dâmboviţa
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :137080
127677, Cândeşti, Verneşti, Buzău, Sud-Est: 127677
Tiêu đề :127677, Cândeşti, Verneşti, Buzău, Sud-Est
Thành Phố :Cândeşti
Khu 3 :Verneşti
Khu 2 :Buzău
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :127677
627107, Cândeşti, Dumbrăveni, Vrancea, Sud-Est: 627107
Tiêu đề :627107, Cândeşti, Dumbrăveni, Vrancea, Sud-Est
Thành Phố :Cândeşti
Khu 3 :Dumbrăveni
Khu 2 :Vrancea
Khu 1 :Sud-Est
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :627107
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg