Khu 3: Sasca Montană
Đây là danh sách của Sasca Montană , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
327331, Bogodinţ, Sasca Montană, Caraş-Severin, Vest: 327331
Tiêu đề :327331, Bogodinţ, Sasca Montană, Caraş-Severin, Vest
Thành Phố :Bogodinţ
Khu 3 :Sasca Montană
Khu 2 :Caraş-Severin
Khu 1 :Vest
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :327331
327332, Potoc, Sasca Montană, Caraş-Severin, Vest: 327332
Tiêu đề :327332, Potoc, Sasca Montană, Caraş-Severin, Vest
Thành Phố :Potoc
Khu 3 :Sasca Montană
Khu 2 :Caraş-Severin
Khu 1 :Vest
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :327332
327330, Sasca Montană, Sasca Montană, Caraş-Severin, Vest: 327330
Tiêu đề :327330, Sasca Montană, Sasca Montană, Caraş-Severin, Vest
Thành Phố :Sasca Montană
Khu 3 :Sasca Montană
Khu 2 :Caraş-Severin
Khu 1 :Vest
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :327330
327333, Sasca Română, Sasca Montană, Caraş-Severin, Vest: 327333
Tiêu đề :327333, Sasca Română, Sasca Montană, Caraş-Severin, Vest
Thành Phố :Sasca Română
Khu 3 :Sasca Montană
Khu 2 :Caraş-Severin
Khu 1 :Vest
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :327333
327334, Slatina-Nera, Sasca Montană, Caraş-Severin, Vest: 327334
Tiêu đề :327334, Slatina-Nera, Sasca Montană, Caraş-Severin, Vest
Thành Phố :Slatina-Nera
Khu 3 :Sasca Montană
Khu 2 :Caraş-Severin
Khu 1 :Vest
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :327334
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg