Khu 3: Băicoi
Đây là danh sách của Băicoi , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
105200, Băicoi, Băicoi, Prahova, Sud Muntenia: 105200
Tiêu đề :105200, Băicoi, Băicoi, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Băicoi
Khu 3 :Băicoi
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :105200
105201, Dâmbu, Băicoi, Prahova, Sud Muntenia: 105201
Tiêu đề :105201, Dâmbu, Băicoi, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Dâmbu
Khu 3 :Băicoi
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :105201
105202, Lilieşti, Băicoi, Prahova, Sud Muntenia: 105202
Tiêu đề :105202, Lilieşti, Băicoi, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Lilieşti
Khu 3 :Băicoi
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :105202
105203, Schela, Băicoi, Prahova, Sud Muntenia: 105203
Tiêu đề :105203, Schela, Băicoi, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Schela
Khu 3 :Băicoi
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :105203
105250, Ţintea, Băicoi, Prahova, Sud Muntenia: 105250
Tiêu đề :105250, Ţintea, Băicoi, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Ţintea
Khu 3 :Băicoi
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :105250
105204, Tufeni, Băicoi, Prahova, Sud Muntenia: 105204
Tiêu đề :105204, Tufeni, Băicoi, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Tufeni
Khu 3 :Băicoi
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :105204
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg