Khu VựC 1: Stradă Basarabia
Đây là danh sách của Stradă Basarabia , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
500209, Stradă Basarabia, Braşov, Braşov, Braşov, Centru: 500209
Tiêu đề :500209, Stradă Basarabia, Braşov, Braşov, Braşov, Centru
Khu VựC 1 :Stradă Basarabia
Thành Phố :Braşov
Khu 3 :Braşov
Khu 2 :Braşov
Khu 1 :Centru
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :500209
440216, Stradă Basarabia, Satu Mare, Satu Mare, Satu Mare, Nord-Vest: 440216
Tiêu đề :440216, Stradă Basarabia, Satu Mare, Satu Mare, Satu Mare, Nord-Vest
Khu VựC 1 :Stradă Basarabia
Thành Phố :Satu Mare
Khu 3 :Satu Mare
Khu 2 :Satu Mare
Khu 1 :Nord-Vest
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :440216
110161, Stradă Basarabia, Piteşti, Piteşti, Argeș, Sud Muntenia: 110161
Tiêu đề :110161, Stradă Basarabia, Piteşti, Piteşti, Argeș, Sud Muntenia
Khu VựC 1 :Stradă Basarabia
Thành Phố :Piteşti
Khu 3 :Piteşti
Khu 2 :Argeș
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :110161
200056, Stradă Basarabia, Craiova, Craiova, Dolj, Sud-Vest Oltenia: 200056
Tiêu đề :200056, Stradă Basarabia, Craiova, Craiova, Dolj, Sud-Vest Oltenia
Khu VựC 1 :Stradă Basarabia
Thành Phố :Craiova
Khu 3 :Craiova
Khu 2 :Dolj
Khu 1 :Sud-Vest Oltenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :200056
300371, Stradă Basarabia, Timişoara, Timişoara, Timiş, Vest: 300371
Tiêu đề :300371, Stradă Basarabia, Timişoara, Timişoara, Timiş, Vest
Khu VựC 1 :Stradă Basarabia
Thành Phố :Timişoara
Khu 3 :Timişoara
Khu 2 :Timiş
Khu 1 :Vest
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :300371
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg