Khu 3: Baba Ana
Đây là danh sách của Baba Ana , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
107035, Baba Ana, Baba Ana, Prahova, Sud Muntenia: 107035
Tiêu đề :107035, Baba Ana, Baba Ana, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Baba Ana
Khu 3 :Baba Ana
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :107035
107036, Cireşanu, Baba Ana, Prahova, Sud Muntenia: 107036
Tiêu đề :107036, Cireşanu, Baba Ana, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Cireşanu
Khu 3 :Baba Ana
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :107036
107037, Conduratu, Baba Ana, Prahova, Sud Muntenia: 107037
Tiêu đề :107037, Conduratu, Baba Ana, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Conduratu
Khu 3 :Baba Ana
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :107037
107038, Crângurile, Baba Ana, Prahova, Sud Muntenia: 107038
Tiêu đề :107038, Crângurile, Baba Ana, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Crângurile
Khu 3 :Baba Ana
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :107038
107039, Satu Nou, Baba Ana, Prahova, Sud Muntenia: 107039
Tiêu đề :107039, Satu Nou, Baba Ana, Prahova, Sud Muntenia
Thành Phố :Satu Nou
Khu 3 :Baba Ana
Khu 2 :Prahova
Khu 1 :Sud Muntenia
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :107039
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg