Khu 3: Târgu-Mureş
Đây là danh sách của Târgu-Mureş , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
540640, O.P. Targu Mures 5, Târgu-Mureş, Târgu-Mureş, Mureș, Centru: 540640
Tiêu đề :540640, O.P. Targu Mures 5, Târgu-Mureş, Târgu-Mureş, Mureș, Centru
Khu VựC 1 :O.P. Targu Mures 5
Thành Phố :Târgu-Mureş
Khu 3 :Târgu-Mureş
Khu 2 :Mureș
Khu 1 :Centru
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :540640
540650, O.P. Targu Mures 6, Târgu-Mureş, Târgu-Mureş, Mureș, Centru: 540650
Tiêu đề :540650, O.P. Targu Mures 6, Târgu-Mureş, Târgu-Mureş, Mureș, Centru
Khu VựC 1 :O.P. Targu Mures 6
Thành Phố :Târgu-Mureş
Khu 3 :Târgu-Mureş
Khu 2 :Mureș
Khu 1 :Centru
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :540650
540660, O.P. Targu Mures 7, Târgu-Mureş, Târgu-Mureş, Mureș, Centru: 540660
Tiêu đề :540660, O.P. Targu Mures 7, Târgu-Mureş, Târgu-Mureş, Mureș, Centru
Khu VựC 1 :O.P. Targu Mures 7
Thành Phố :Târgu-Mureş
Khu 3 :Târgu-Mureş
Khu 2 :Mureș
Khu 1 :Centru
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :540660
540670, Gh.P. Ghiseu 1 - Targu Mures 7, Târgu-Mureş, Târgu-Mureş, Mureș, Centru: 540670
Tiêu đề :540670, Gh.P. Ghiseu 1 - Targu Mures 7, Târgu-Mureş, Târgu-Mureş, Mureș, Centru
Khu VựC 1 :Gh.P. Ghiseu 1 - Targu Mures 7
Thành Phố :Târgu-Mureş
Khu 3 :Târgu-Mureş
Khu 2 :Mureș
Khu 1 :Centru
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :540670
540680, O.P. Targu Mures 9, Târgu-Mureş, Târgu-Mureş, Mureș, Centru: 540680
Tiêu đề :540680, O.P. Targu Mures 9, Târgu-Mureş, Târgu-Mureş, Mureș, Centru
Khu VựC 1 :O.P. Targu Mures 9
Thành Phố :Târgu-Mureş
Khu 3 :Târgu-Mureş
Khu 2 :Mureș
Khu 1 :Centru
Quốc Gia :Romania
Mã Bưu :540680
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg